Có 2 kết quả:

选美皇后 xuǎn měi huáng hòu ㄒㄩㄢˇ ㄇㄟˇ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄡˋ選美皇后 xuǎn měi huáng hòu ㄒㄩㄢˇ ㄇㄟˇ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

beauty queen

Từ điển Trung-Anh

beauty queen