Có 2 kết quả:
选美皇后 xuǎn měi huáng hòu ㄒㄩㄢˇ ㄇㄟˇ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄡˋ • 選美皇后 xuǎn měi huáng hòu ㄒㄩㄢˇ ㄇㄟˇ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄡˋ
xuǎn měi huáng hòu ㄒㄩㄢˇ ㄇㄟˇ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
beauty queen
Bình luận 0
xuǎn měi huáng hòu ㄒㄩㄢˇ ㄇㄟˇ ㄏㄨㄤˊ ㄏㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
beauty queen
Bình luận 0